Có 2 kết quả:

悔过 huǐ guò ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ悔過 huǐ guò ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to regret
(2) to repent

Từ điển Trung-Anh

(1) to regret
(2) to repent